Thứ Năm, 30 tháng 10, 2014

Máy chiếu 3D Panasonic PT-DZ770U

Một vài hình ảnh về máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U

Mặt trước máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U
Mặt trước máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U
Panasonic PT-DZ770U
Góc chéo máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U
Bên cạnh máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U
Bên cạnh máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U

Thông số kỹ thuật về máy chiếu 3d giá rẻ Panasonic PT-DZ770U


Nguồn điện120 V AC, 8 A, 50/60 Hz, 220-240 V AC, 4.5 A, 50/60 Hz
120 V AC830 W (880 VA) (0.2 W when STANDBY MODE set to ECO*1, 6 W when STANDBY MODE set to NORMAL)
Kích thước Panel17.0 mm (0.67 inches) diagonal (16:10 aspect ratio)
Chế độ màn hìnhDLP™ chip x 1, DLP™ projection system
Điểm ảnh tối đa2,304,000 (1,920 x 1,200) pixels
PT-DZ770KPowered zoom (throw ratio 1.7-2.4:1), powered focus F 1.7-1.9, f 25.6-35.7 mm
Lamp300 W (max. 310 W) UHM lamp x 2
Kích thước màn chiếu1.27-15.24 m (50-600 inches)
Cường độ sáng7,000 lm (dual-lamp, LAMP MODE: NORMAL)
Độ tương phản2,500:1 (full on/full off, CONTRAST MODE: HIGH*3)
Độ phân giải hỗ trợ1,920 x 1,200 pixels
HDMI/DVI-DfH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25-162 MHz
RGBfH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
YPBPR (YCBCR)fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [480i (525i)] fH: 31.50 kHz, fV: 60 Hz [480p (525p)] fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1035 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)] fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p]
Video/ S-VideofH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM]
Ngang+50 % from center of screen (powered)
Dọc±10 % from center of screen (powered)
Điều chỉnh ngang + DọcVertical: ±40 ° (±30 ° with the ET-DLE055/DLE080)
Trình chiếuTrước / Sau / Bên cạnh / Ngược trần
HDMI vàoHDMI 19-pin x 1 (Deep Color*7, compatible with HDCP) 480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200)*8, compatible with non-interlaced signals only, dot clock: 25-162 MHz
DVI-D vàoDVI-D 24-pin x 1 (DVI 1.0 compliant, compatible with HDCP, compatible with single link only) 480p, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/25p, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200)*8, compatible with non-interlaced signals only, dot clock: 25 -162 MHz
RGB 1 vàoBNC x 5 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)
RGB 2 vàoD-Sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)
VIDEO vàoBNC x 1 (composite video)
S-VIDEO vàoMini DIN 4-pin x 1 (S-Video)
Cáp mạngRJ-45 x 1 (for network connection, 10Base-T/100Base-TX, compliant with PJLink™)
Kích thước cả thùng498 x 175*9 x 466 mm (19-19/32" x 6-7/8"*9 x 18-11/32")(with supplied lens)
PT-Kích thước nguyên máy498 x 175*9 x 432 mm (19-19/32" x 6-7/8"*9 x 17") (without lens)
Trọng lượng cả thùngApproximately 16.3 kg (35.9 lbs) (with supplied lens)
Trọng lượng nguyễn máyApproximately 15.4 kg (34.0 lbs) (without lens)
Nhiệt độ khi chayNhiệt độ cho phép: 0-45 °C (32-113 °F)*11
Phụ KiệnDây Nguồn + Điều khiển + Cáp VGA

Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc máy chiếu full hd panasonic, Hãy gọi ngay cho Maychieu4k.Com để được tư vấn miễn phí tốt cho, Maychieu4k.com sẽ đưa cho bạn giải pháp tốt nhất về máy chiếu.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét