Thông tin về máy chiếu Hitachi CP-WX8240
Máy chiếu mới CP-WX8240 của chúng tôi hướng đến sự đơn giản và thân thiện với người sử dụng trong bất cứ môi trường nào. Với khả năng thay đổi ống kính thuận tiện, và một ống kính vị trí trung tâm, hình ảnh có thể được liên tục di chuyển và điều chỉnh. Ngoài ra, sự phong phú của tùy chọn ống kính khiến CP-WX8240 có thể thích ứng với bất kỳ môi trường nào, từ phòng họp và giảng đường, đến bảo tàng hoặc bất cứ nơi nào đòi hỏi một giải pháp sáng tạo.
Một số hình ảnh về máy chiếu Hitachi CP-WX8240
Máy chiếu Hitachi CP-WX8240-mặt trước
Máy chiếu Hitachi CP-WX8240-mặt bên
Máy chiếu Hitachi CP-WX8240-mặt nghiêng
Máy chiếu Hitachi CP-WX8240-mặt sau
Máy chiếu Hitachi CP-WX8240-cổng kết nối
Thông số kỹ thuật máy chiếu Hitachi CP-WX8240
Công nghệ hiển thị
|
0.59" (1.5cm) P-Si TFT x3
| |||||||||||||||||||||||
Độ phân giải tự nhiên
|
WXGA (1280 x 800)
| |||||||||||||||||||||||
Độ sáng
|
- Chế độ sáng: 4000 ANSI Lumens
- Chế độ tiết kiệm điện: 2700 ANSI Lumens | |||||||||||||||||||||||
Độ Tượng phản
|
3000:1
| |||||||||||||||||||||||
Tuổi thọ bóng đèn
|
Ước tính 2500 Hours (chế độ thường) /4000 Hours (chế độ Eco) 245W UHP
| |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ chiếu
|
1.50 (WIDE), 2.2 (TELE)
| |||||||||||||||||||||||
Khoảng cách chiếu
|
Công cụ tính toán lắp đặt
| |||||||||||||||||||||||
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo)
|
30"~600" (76cm~1,524cm)
| |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ khung hình
|
Tự nhiên 16:9, tương thích 4:3.
| |||||||||||||||||||||||
Số màu hiển thị
|
16,7 triệu
| |||||||||||||||||||||||
Tương thích
|
IBM Compatible VGA, SVGA, XGA, WXGA, WXGA+, SXGA, WSXGA+, UXGA, MAC 16"
| |||||||||||||||||||||||
Tương thích nguồn video
|
NTSC/PAL/SECAM/ PAL-M/PAL-N/NTSC4.43
525i(480i), 525p(480p), 625i(576i), 1125i(1080i@50/60), 750p(720p@50/60), 1125p(1080p@50/60)
| |||||||||||||||||||||||
Ống kính
|
Powered Zoom x 1.5, Powered Focus
| |||||||||||||||||||||||
Tỷ lệ quyét chiều ngang
|
---
| |||||||||||||||||||||||
Tốc độ làm tươi chiều dọc
|
5:-1 shift
| |||||||||||||||||||||||
Cổng kết nối vào/ra
|
| |||||||||||||||||||||||
Loa tích hợp
|
2 x 8W (stereo)
| |||||||||||||||||||||||
Bảo vệ
|
Lỗ khóa Kensington®, Khóa menu (Security Bar) and khóa bản phím (Keypad lock)
| |||||||||||||||||||||||
Kiểu chiếu
|
Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn
| |||||||||||||||||||||||
Cân nặng
|
8.3Kg
| |||||||||||||||||||||||
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
|
498 x 135 x 396mm
| |||||||||||||||||||||||
Độ ồn
|
29dB (chế độ tiết kiệm), 35dB (Chế độ thông thường)
| |||||||||||||||||||||||
Chỉnh cân hình
|
---
| |||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ hoạt động
|
5° đến 35°C
| |||||||||||||||||||||||
Nguồn điện
|
---
| |||||||||||||||||||||||
Công suất tiêu thụ
|
355 W (Chế độ thông thường), <0.3W (Chế độ chờ)
| |||||||||||||||||||||||
Phụ kiện chuẩn
|
Dây nguồn, dây tin hiệu video, điều khiển, pin điều khiển, HDSD
| |||||||||||||||||||||||
Bónng đèn thay thế
|
DT01281
| |||||||||||||||||||||||
Wireless Adapter
|
USB-WL-11N
| |||||||||||||||||||||||
Điều khiển từ xa
|
---
| |||||||||||||||||||||||
Phiến lọc bụi
|
MU06642
| |||||||||||||||||||||||
Giá treo
|
---
| |||||||||||||||||||||||
Tùy chọn ống kính
|
FL-701 - Motorized (focus only) - Fixed lens, Zoom x 1
ML-703 - Motorized - Middle throw lens, Zoom x 2 LL-704 - Motorized - Long throw lens, Zoom x 1.7 UL-705 - Motorized - Ultra long throw lens, Zoom x 1.7 |
Với kinh nghiệm của một nhà phân phối máy chiếu chuyên nghiệp, uy tín lâu năm tại Việt Nam, HDRADIO.VN - 156 Phố Vọng là một địa chỉ tin cậy để quí khách hàng lựa chọn chiếc máy chiếu giá rẻ dành cho gia đình mình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và lắp đặt hoàn toàn miễn phí !
0 nhận xét:
Đăng nhận xét