Thông số kỹ thuật máy chiếu Sony VPL-SW620C
Sony mở rộng dòng sản phẩm máy chiếu series S với sự ra đời của những máy chiếu 3LCD chiếu gần và chiếu siêu gần hoàn toàn mới, nhằm tăng cường đáp ứng cho ngành giáo dục để trang bị các máy chiếu hiện đại, thiết kế tao nhã cho phòng học mà vẫn mang tính kinh tế và chất lượng cao. Các model dòng S mới sở hữu bóng đèn tuổi thọ lên đến 10.000 giờ (model chiếu gần) và 8.000 giờ (model chiếu siêu gần) với độ sáng màu từ 2.600 – 3.200 lumen mang lại chất lượng hình ảnh ấn tượng.
Máy chiếu gần và siêu gần của Sony được thiết kế phù hợp cho phòng học và phòng họp, trình chiếu hình ảnh độ phân giải cao lên màn chiếu kích thước đến 2m đường chéo hoặc trên cả bảng trắng, tường và trên bất kỳ bề mặt nền trắng nào với cự ly đặt máy khoảng 44 cm (chiếu siêu gần) và 75 cm (chiếu gần).
Một số hình ảnh về máy chiếu Sony VPL-SW620C
Máy chiếu Sony VPL-SW620C-mặt trước
Máy chiếu Sony VPL-SW620C-mặt nghiêng
Máy chiếu Sony VPL-SW620C-mặt bên
Máy chiếu Sony VPL-SW620C-mặt sau
Thông số kỹ thuật máy chiếu Sony VPL-SW620C
Độ sáng màu
|
2,600 lm (Chế độ cao)
|
Độ phân giải tấm nền *1
|
WXGA (1280 x 800 dots)
|
Tỉ lệ tương phản
|
3000: 1
|
Nguồn sáng
|
Đèn loại 225 W
|
Thời hạn khuyến cáo thay đèn *2
|
3000h (Cao) / 5000h (Tiêu chuẩn) / 8000h (Thấp)
|
Chu kỳ vệ sinh bộ lọc
|
Tối đa 8000h
|
Zoom ống kính
|
Thủ công (xấp xỉ. 1.03 lần)
|
Lấy nét ống kính
|
Thủ công
|
Dịch chuyển ống kính
|
Thủ công, Dọc: +/- 3.7%
Ngang: +/- 2.3% |
Tỉ lệ phóng hình
|
0.267 đến 0.274
|
Hiệu chỉnh hình thang
|
Tối đa. Dọc: +/- 5 độ
|
Loa
|
Speaker 16 W (mono)
|
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V
|
305 W / 251 W / 222 W
|
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V
|
--/ 5.4 W /0.5 W
|
Kích thước máy (RxCxS)(mm) *3
|
372 x 168 x 328 mm
14 21/32 x 69/16 x 15 1/32 |
Khối lượng (Kg)
|
6.0 kg / 13 lb 4 oz
|
Ngõ vào / Ngõ ra
Input A
|
Mini D-sub 15 pin (RGB / Y Pb Pr)
Audio: Stereo mini jack |
Input B
|
Mini D-sub 15 pin (RGB)
Audio: Stereo mini jack |
Input C
|
HDMI (Digital RGB/Y Pb Pr, Digital Audio)
(HDCP support) |
Video In
|
Pin jack
Audio: Pin jack (x2) (shared with S VIDEO IN) |
S-Video
|
Mini DIN 4-Pin
Audio: Pin jack (x2) (shared with VIDEO IN) |
Monitor Out
|
Mini D-sub 15-pin (from INPUT A and INPUT B)
|
Audio Out
|
Stereo mini jack (variable out)
|
Tín hiệu điều khiển
RS-232C
|
D-sub 9-Pin
|
LAN
|
RJ-45 10BASE-T / 100BASE-TX
|
USB
|
Type-A, Type-B
|
Ngõ vào Micro
|
Mini jack
|
*1
|
Giá trị là mức trung bình
|
*2
|
Các con số này là thời gian bảo trì mong đợi và không được đảm bảo. Chúng sẽ phụ thuộc vào điều kiện môi trường hoặc cách máy chiếu được sử dụng
|
*3
|
Giá trị chỉ là ước tính
|
MAYCHIEU4K.COM chuyên cung cấp các loại máy chiếu giá rẻ, miễn phí lắp đặt và vận chuyển khi mua máy chiếu trên địa bàn Hà Nội.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét